Từ điển Trần Văn Chánh
儓 - đài
(văn) ① Kẻ nô lệ làm những việc hèn hạ thời xưa; ② Như 臺 (bộ 至).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儓 - đài
Dùng như chữ Đài 臺 — Một âm là Đại. Xem Đại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儓 - đại
Xem Đại nghĩ 儓儗.


儓儗 - đại nghĩ ||